nhôn nhốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhôn nhốt+
- Somethat sour,sourish, somewhat acid
- Bưởi nhôn nhốt The pomelo is sourish
- Bưởi nhôn nhốt The pomelo is sourish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhôn nhốt"
Lượt xem: 644